Đọc nhanh: 听政 (thính chính). Ý nghĩa là: nghe báo cáo và quyết định sự việc; nắm quyền cai trị. Ví dụ : - 垂帘听政 buông rèm chấp chính
Ý nghĩa của 听政 khi là Động từ
✪ nghe báo cáo và quyết định sự việc; nắm quyền cai trị
(帝王或摄政的人) 上朝听取臣子报告,并决定政事
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听政
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 老 阿姨 好说歹说 , 她 就是 不 听
- Bà cô khuyên ngăn hết lời, nhưng cô ấy quyết không nghe.
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 宫廷政变
- chính biến cung đình
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 你 听说 过 巴甫洛夫 吗
- Bạn đã nghe nói về Pavlov?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính (ở phía sau giật dây điều khiển).
- 垂帘听政
- buông rèm chấp chính
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听政
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
政›