Đọc nhanh: 听得懂 (thính đắc đổng). Ý nghĩa là: để nắm bắt (những gì ai đó nói), để hiểu (bằng cách nghe).
Ý nghĩa của 听得懂 khi là Động từ
✪ để nắm bắt (những gì ai đó nói)
to catch (what sb says)
✪ để hiểu (bằng cách nghe)
to understand (by hearing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听得懂
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 科学 能 帮助 耳背 的 人 听 得 清楚 一些
- Khoa học có thể giúp những người lãng tai có thể nghe rõ hơn.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 睡得 太熟 没 听到 闹铃
- Chắc hẳn đã ngủ qua chuông báo thức của tôi.
- 这 只 夜莺 夜里 唱得 很 好听
- Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.
- 说话 要 咬字儿 别人 才 听得懂
- Nói chuyện phải nói cho rõ chữ thì người khác mới hiểu được.
- 卡 梅伦 必须 得 愿意 听
- Cameron sẽ phải sẵn sàng lắng nghe.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 听到 这个 消息 , 他 惊讶 得 张口结舌
- Nghe tin này, anh ta ngạc nhiên đến mức mở miệng ngạc nhiên.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 当时 没有 听懂 , 后 首一 想 才 明白 了
- lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
- 这个 口音 我 听不懂
- Tôi không hiểu giọng nói này.
- 这个 理儿 我 听不懂
- Đạo lý này tôi nghe không hiểu.
- 我 听不懂 你 说 的话
- Tôi không hiểu lời bạn nói.
- 他 既然 上 了 圈套 就 不得不 听 人家 摆治
- anh ta đã rơi vào tròng, thì phải chịu sự thao túng của người ta.
- 啰 啰唆 唆 , 词不达意 , 让 人 听 得 倒胃口
- nói đi nói lại, không nói ra được ý chính, dễ làm người nghe chán.
- 他 话 说 得 很 急 , 我 听不懂
- Anh ấy nói quá nhanh, tôi không hiểu.
- 老师 讲得 很 浅 , 谁 都 能 听懂
- Giáo viên giảng bài một cách rất đơn giản, ai cũng có thể hiểu được.
- 你 说 得 这样 露骨 , 我 不 相信 他 没 听懂
- anh nói lộ liễu như vậy, tôi không tin là anh ấy không hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 听得懂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 听得懂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm听›
得›
懂›