Đọc nhanh: 含油层 (hàm du tằng). Ý nghĩa là: tầng chứa dầu.
Ý nghĩa của 含油层 khi là Danh từ
✪ tầng chứa dầu
含石油及天然气的地层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含油层
- 她 用 漏斗 倒油
- Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 这句 话 包含 三层 意思
- Câu nói này bao hàm ba tầng ý nghĩa.
- 这句 话 包含 好几层 意思
- Câu này có nhiều nghĩa (câu này hàm chứa mấy tầng nghĩa)
- 墙上 有 一层 新 油漆
- Có một lớp sơn mới trên tường.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 这层 含义 需要 仔细 理解
- Tầng ý nghĩa này cần phải được phân tích kỹ lưỡng.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含油层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含油层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
层›
油›