吓一跳 xià yī tiào

Từ hán việt: 【hách nhất khiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吓一跳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hách nhất khiêu). Ý nghĩa là: giật mình; hết hồn; giật hết cả mình.

Từ vựng: TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吓一跳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 吓一跳 khi là Từ điển

giật mình; hết hồn; giật hết cả mình

吓一跳是一个汉语词汇,口语,方言,读音是xià yī tiào,指吓得一哆嗦。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓一跳

  • - xià chū 一身 yīshēn 冷汗 lěnghàn

    - Sợ toát mồ hôi lạnh.

  • - tiào 一个 yígè 小时 xiǎoshí

    - Nhảy một tiếng đồng hồ.

  • - 一个 yígè 纵步 zòngbù 跳过 tiàoguò 壕沟 háogōu

    - nhảy qua chiến hào.

  • - 一群 yīqún rén zài 跳舞 tiàowǔ

    - Một nhóm người đang nhảy múa.

  • - 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!

  • - 冷不丁 lěngbùdīng 吓了一跳 xiàleyītiào

    - đột nhiên giật bắn người.

  • - 公主 gōngzhǔ 王子 wángzǐ 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.

  • - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • - 进去 jìnqù 为什么 wèishíme 敲门 qiāomén xià tiào

    - Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình

  • - tiào jiù 跳过去 tiàoguòqù le

    - Bạn nhảy một cái là qua ngay.

  • - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

  • - cóng 背后 bèihòu pāi le 一下 yīxià xià le 一下 yīxià

    - Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.

  • - tiào guò le 一次 yīcì cáo

    - Tôi đã nhảy việc một lần.

  • - kàn xià de 一幅 yīfú 欠揍 qiànzòu de 傻样 shǎyàng

    - Nhìn cái gì cũng sợ, dáng vẻ ngốc nghếch ngứa đòn!

  • - 故意 gùyì xià 一点 yìdiǎn 不怕 bùpà

    - Anh ta cố tình dọa tôi, tôi không sợ chút nào.

  • - 骤然 zhòurán zhàn 大家 dàjiā dōu 吓了一跳 xiàleyītiào

    - Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.

  • - yòu 跳槽 tiàocáo dào 一家 yījiā 中日 zhōngrì 合资企业 hézīqǐyè

    - Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.

  • - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • - 父亲 fùqīn 吓了一跳 xiàleyītiào 赶紧 gǎnjǐn pǎo 过去 guòqù 责骂 zémà 孩子 háizi

    - Người cha giật mình chạy tới mắng con.

  • - zhǐ gǒu 突然 tūrán xià le tiào

    - Con chó đó đột nhiên làm tôi giật mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吓一跳

Hình ảnh minh họa cho từ 吓一跳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吓一跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao