Đọc nhanh: 吓一跳 (hách nhất khiêu). Ý nghĩa là: giật mình; hết hồn; giật hết cả mình.
Ý nghĩa của 吓一跳 khi là Từ điển
✪ giật mình; hết hồn; giật hết cả mình
吓一跳是一个汉语词汇,口语,方言,读音是xià yī tiào,指吓得一哆嗦。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓一跳
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 跳 一个 小时 舞
- Nhảy một tiếng đồng hồ.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 育 , 大家 一起 跳舞 !
- Hày dô, mọi người cùng nhảy nhé!
- 冷不丁 吓了一跳
- đột nhiên giật bắn người.
- 公主 和 王子 一起 跳舞
- Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 你 进去 为什么 不 敲门 , 吓 我 一 跳
- Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình
- 你 一 跳 就 跳过去 了
- Bạn nhảy một cái là qua ngay.
- 她 的 脑袋 跟 跳跳 糖 一样 噼啪 响
- Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 我 跳 过 了 一次 槽
- Tôi đã nhảy việc một lần.
- 看 把 你 吓 的 , 一幅 欠揍 的 傻样 !
- Nhìn cái gì cũng sợ, dáng vẻ ngốc nghếch ngứa đòn!
- 他 故意 吓 我 , 我 一点 也 不怕
- Anh ta cố tình dọa tôi, tôi không sợ chút nào.
- 他 骤然 站 起 , 大家 都 吓了一跳
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
- 冷丁 地 从 草丛里 跳出 一只 兔子 来
- thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .
- 父亲 吓了一跳 , 赶紧 跑 过去 责骂 孩子
- Người cha giật mình chạy tới mắng con.
- 那 只 狗 突然 吓 了 我 一 跳
- Con chó đó đột nhiên làm tôi giật mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吓一跳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吓一跳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
吓›
跳›