Đọc nhanh: 向北 (hướng bắc). Ý nghĩa là: hướng về phía bắc. Ví dụ : - 列车向北京进发。 tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 向北 khi là Từ điển
✪ hướng về phía bắc
facing north; northward
- 列车 向 北京 进发
- tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向北
- 哥哥 怪 妈妈 凡事 向着 小弟弟
- người anh trách mẹ việc gì cũng bênh em trai.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 洛阳 ( 在 洛河 之北 )
- Lạc Dương (phía bắc Lạc Hà)
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 列车 向 北京 进发
- tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
- 风向 东北
- gió hướng đông bắc
- 他们 向北 迁徙
- Họ di cư về phía bắc.
- 冷空气 在 向 北 推移
- Không khí lạnh đang di chuyển về phía Bắc.
- 罗盘 的 指针 永远 指向 北方
- Kim của phong cầm luôn chỉ về phía Bắc.
- 我们 向 北边 跑步
- Chúng tôi chạy về phía bắc.
- 他们 向北 的 方向 出发
- Họ khởi hành về hướng bắc.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 北京 广播电台 向 全世界 播送 新闻
- Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向北
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向北 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
向›