Đọc nhanh: 向北地 (hướng bắc địa). Ý nghĩa là: về phía bắc.
Ý nghĩa của 向北地 khi là Danh từ
✪ về phía bắc
northward
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 向北地
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 北风 呼 呼地 吹
- gió bắc thổi vù vù
- 北风 呼呼地 吹 着
- Gió bắc thổi vù vù.
- 他 把 情况 向 大家 概括 地作 了 说明
- anh ấy đã tóm tắt tình hình với mọi người một cách ngắn gọn.
- 他 把 剧本 的 故事 向 大家 概括地说 了 一遍
- anh ấy đã nói tóm tắt một lượt câu chuyện của vở kịch này.
- 望 北方 雪地 白茫茫
- Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 列车 向 北京 进发
- tàu lửa xuất phát đến Bắc Kinh.
- 风向 东北
- gió hướng đông bắc
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 向 敌军 阵地 开炮
- nã pháo vào trận địa bên địch.
- 我 诚恳 地向 你 道歉
- Tôi chân thành xin lỗi bạn.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 火车 飞 一般 地 向前 驰去
- Xe lửa lao về phía trước như bay.
- 他们 向北 迁徙
- Họ di cư về phía bắc.
- 冷空气 在 向 北 推移
- Không khí lạnh đang di chuyển về phía Bắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 向北地
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 向北地 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm北›
向›
地›