后设资料 hòu shè zīliào

Từ hán việt: 【hậu thiết tư liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "后设资料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hậu thiết tư liệu). Ý nghĩa là: siêu dữ liệu (Tw).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 后设资料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 后设资料 khi là Danh từ

siêu dữ liệu (Tw)

metadata (Tw)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后设资料

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • - 料理 liàolǐ 后事 hòushì

    - lo việc hậu sự

  • - 忽视 hūshì 安全 ānquán 生产 shēngchǎn 后果 hòuguǒ jiāng 不堪设想 bùkānshèxiǎng

    - Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.

  • - 资料 zīliào 内容 nèiróng 详悉 xiángxī 无遗 wúyí

    - Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.

  • - 购置 gòuzhì 图书资料 túshūzīliào

    - đặt mua tư liệu sách báo

  • - 追加 zhuījiā 基本建设 jīběnjiànshè 投资 tóuzī

    - tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.

  • - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • - 社工 shègōng 桌上 zhuōshàng yǒu de 资料夹 zīliàojiā

    - Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.

  • - 珍贵 zhēnguì de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Tư liệu tham khảo quý giá

  • - 资料库 zīliàokù hěn 重要 zhòngyào

    - Cơ sở dữ liệu rất quan trọng.

  • - 资料 zīliào

    - tư liệu

  • - 学费 xuéfèi 包括 bāokuò 书本 shūběn 资料 zīliào 费用 fèiyòng

    - Học phí bao gồm chi phí sách vở và tài liệu.

  • - 资料汇编 zīliàohuìbiān

    - tư liệu sưu tầm

  • - xiān 摆渡 bǎidù 物资 wùzī hòu 摆渡人 bǎidùrén

    - chở hàng qua trước, đưa người sang sau

  • - 社会主义 shèhuìzhǔyì 建设 jiànshè de 资金 zījīn 取给 qǔgěi 人民 rénmín 内部 nèibù 积累 jīlěi

    - tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.

  • - zhè 本书 běnshū 再版 zàibǎn shí 体例 tǐlì 可以 kěyǐ 照旧 zhàojiù 资料 zīliào 必须 bìxū 补充 bǔchōng

    - quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.

  • - bāng kǎo 这个 zhègè 资料 zīliào

    - Giúp tôi sao chép tài liệu này.

  • - gāi 报告 bàogào 包含 bāohán 大量 dàliàng 统计资料 tǒngjìzīliào

    - Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.

  • - děng 各组 gèzǔ de 资料 zīliào dào 齐后 qíhòu 汇总 huìzǒng 上报 shàngbào

    - đợi tư liệu từ các tổ đưa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 后设资料

Hình ảnh minh họa cho từ 后设资料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后设资料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao