名声煊赫 míngshēng xuānhè

Từ hán việt: 【danh thanh huyên hách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "名声煊赫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (danh thanh huyên hách). Ý nghĩa là: rạng danh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 名声煊赫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 名声煊赫 khi là Thành ngữ

rạng danh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名声煊赫

  • - 无声无臭 wúshēngwúxiù ( 没有 méiyǒu 声音 shēngyīn 没有 méiyǒu 气味 qìwèi 比喻 bǐyù rén 没有 méiyǒu 名声 míngshēng )

    - vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng

  • - hǎo 名声 míngshēng

    - Thanh danh tốt.

  • - 羡慕 xiànmù de hǎo 名声 míngshēng

    - Ngưỡng mộ tiếng tăm tốt đẹp của anh ấy.

  • - hǎo de 名声 míngshēng zài 黑暗 hēiàn zhōng huì 光芒四射 guāngmángsìshè

    - Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối

  • - 达官显宦 dáguānxiǎnhuàn ( 职位 zhíwèi 高而 gāoér 声势显赫 shēngshìxiǎnhè de 官吏 guānlì )

    - quan to hiển hách

  • - yòu 一次 yīcì zài 印刷品 yìnshuāpǐn shàng ràng 名声 míngshēng 永存 yǒngcún le

    - Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.

  • - 企图 qǐtú 败坏 bàihuài 对手 duìshǒu 名声 míngshēng 反而 fǎnér 自食其果 zìshíqíguǒ 被控 bèikòng 诽谤罪 fěibàngzuì

    - Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.

  • - 名声 míngshēng 很坏 hěnhuài

    - Tiếng tăm rất xấu.

  • - 玷污 diànwū 名声 míngshēng

    - bôi nhọ thanh danh

  • - 总污 zǒngwū 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Anh ấy luôn xúc phạm danh tiếng người khác.

  • - 秘书 mìshū 贪财 tāncái 自毁 zìhuǐ 名声 míngshēng

    - Thư ký tham tiền tự hủy danh tiếng.

  • - 可别 kěbié huǐ le 自己 zìjǐ de 名声 míngshēng

    - Đừng hủy hoại danh tiếng của bạn.

  • - 名声 míngshēng 腥臭 xīngchòu

    - Một danh tiếng xấu.

  • - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • - 得到 dédào le 奸诈 jiānzhà de 名声 míngshēng

    - Anh ta nổi tiếng là một kẻ gian trá.

  • - 不要 búyào 辱没 rǔmò 别人 biérén de 名声 míngshēng

    - Đừng bôi nhọ danh tiếng của người khác.

  • - 这位 zhèwèi 医生 yīshēng de 名声 míngshēng 不错 bùcuò

    - Vị bác sĩ này có danh tiếng tốt.

  • - de 名声 míngshēng jiāng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Danh tiếng của ông sẽ tồn tại mãi mãi.

  • - 这位 zhèwèi 很名 hěnmíng 声誉 shēngyù hěn gāo

    - Người này rất nổi tiếng, danh tiếng rất cao.

  • - 拥有 yōngyǒu 显赫 xiǎnhè de 名声 míngshēng

    - Cô ấy có danh tiếng hiển hách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 名声煊赫

Hình ảnh minh họa cho từ 名声煊赫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名声煊赫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJMM (火十一一)
    • Bảng mã:U+714A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao