Đọc nhanh: 名位 (danh vị). Ý nghĩa là: danh vị; thanh danh và địa vị, vị vọng.
Ý nghĩa của 名位 khi là Danh từ
✪ danh vị; thanh danh và địa vị
名声和地位
✪ vị vọng
官秩﹑名称与品位
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名位
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 这位 媒婆 很 有名气
- Bà mai này rất có tiếng.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 大学 聘 了 一位 著名 教授
- Đại học mời một giáo sư nổi tiếng.
- 这位 歌手 驰名中外
- Ca sĩ này nổi tiếng khắp trong và ngoài nước.
- 她 是 一位 著名 的 名流
- Cô ấy là một nhân vật nổi tiếng.
- 她 的 偶像 是 一位 著名 歌手
- Thần tượng của cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng.
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 这位 艺术家 很 著名
- Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 他 是 一位 知名 的 博客
- Anh ấy là một blogger nổi tiếng.
- 这位 医生 的 名声 不错
- Vị bác sĩ này có danh tiếng tốt.
- 这位 很名 , 声誉 很 高
- Người này rất nổi tiếng, danh tiếng rất cao.
- 这位 名士 才华横溢
- Người nổi tiếng này cực kỳ tài năng.
- 这位 新 的 临时 代理 总裁 有 极 有 主见 的 名声
- Tổng thống lâm thời mới nổi tiếng là người rất cố chấp.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
- 这位 老板 的 名声 响彻 全城
- Ông bầu gánh hát này nổi tiếng khắp thành phố.
- 他 是 一位 著名 的 教育 人士
- Ông ấy là một chuyên gia giáo dục nổi tiếng.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 他 是 一位 闻名 的 艺术家
- Ông ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 名位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 名位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
名›