Đọc nhanh: 同类相食 (đồng loại tướng thực). Ý nghĩa là: ăn thịt người.
Ý nghĩa của 同类相食 khi là Danh từ
✪ ăn thịt người
cannibalism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同类相食
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 他们 有着 相同 的 志趣 爱好
- Họ có cùng sở thích và đam mê.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 同类 案件
- vụ án cùng loại
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 同门 要 互相帮助
- Đồng môn cần giúp đỡ lẫn nhau.
- 同行 之间 应该 互相帮助
- Người cùng ngành nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 异性相吸 同性相斥
- dị tính hút nhau, cùng tính thì đẩy nhau.
- 它们 属于 相同 相态
- Chúng thuộc cùng một trạng thái pha.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 听 相同 的 故事 是 令人 厌烦 的
- Nghe cùng một câu chuyện làm người ta chán ngấy.
- 样式 类同
- cùng mẫu mã.
- 同类 作品
- tác phẩm cùng loại
- 把 性质 相同 的 问题 归为 一类
- Quy các vấn đề cùng tính chất thành một loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同类相食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同类相食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
相›
类›
食›