Đọc nhanh: 同案犯 (đồng án phạm). Ý nghĩa là: đồng phạm.
Ý nghĩa của 同案犯 khi là Danh từ
✪ đồng phạm
指共同参加同一犯罪案件的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同案犯
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 同类 案件
- vụ án cùng loại
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 那个 杀人犯 和 这起 盗窃案 绝对 有关
- Vụ giết người của chúng tôi và vụ trộm cố gắng này có mối liên hệ với nhau.
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 施暴 的 嫌疑犯 和 富有 同情心 的 人质
- Kẻ hành hạ kẻ tra tấn và tên tù nhân thông cảm.
- 我们 要 比较 不同 方案
- Chúng ta phải so sánh các giải pháp khác nhau.
- 彼方 已 同意 了 我们 的 提案
- Đối phương đã đồng ý với đề xuất của chúng tôi.
- 绝不 再犯 同样 错误
- Chắc chắn không phạm sai lầm như vậy nữa.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 我 再也不会 犯 同样 的 错误
- Tôi sẽ không phạm cùng một lỗi nữa.
- 她 有些 傻 总是 犯 同样 的 错
- Cô ấy có chút ngu ngốc luôn mắc cùng một lỗi.
- 这 两个 问题 的 答案 同
- Câu trả lời cho hai câu hỏi này giống nhau.
- 两个 问题 有 相同 的 答案
- Hai câu hỏi có đáp án giống nhau.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 公司 要 开会讨论 新 的 方案 , 除非 你 是 顶头上司 , 否则 就 不 要犯 懒
- chậm chạp, chậm trễ
- 罪犯 最终 供出 了 同伙
- Tội phạm cuối cùng đã thú nhận đồng bọn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 同案犯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 同案犯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm同›
案›
犯›