Đọc nhanh: 吉州郡 (cát châu quận). Ý nghĩa là: Hạt Kilju ở tỉnh Bắc Hamgyeong, Triều Tiên.
✪ Hạt Kilju ở tỉnh Bắc Hamgyeong, Triều Tiên
Kilju county in North Hamgyeong province, North Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉州郡
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 来自 威斯康星州 的 站牌
- Từ Wisconsin Standees!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉州郡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉州郡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›
州›
郡›