Đọc nhanh: 吃瓜群众 (cật qua quần chúng). Ý nghĩa là: thuyết tân học c. 2016, những người xem quan tâm đến cảnh tượng nhưng không có bất kỳ kiến thức nào để nói về nó, phòng trưng bày đậu phộng (đặc biệt là trong các diễn đàn trực tuyến).
Ý nghĩa của 吃瓜群众 khi là Danh từ
✪ thuyết tân học c. 2016
(neologism c. 2016)
✪ những người xem quan tâm đến cảnh tượng nhưng không có bất kỳ kiến thức nào để nói về nó
onlookers who are interested in the spectacle but don't have anything knowledgeable to say about it
✪ phòng trưng bày đậu phộng (đặc biệt là trong các diễn đàn trực tuyến)
peanut gallery (esp. in online forums)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃瓜群众
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 这 西瓜皮 也 不 好吃 呀 !
- Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 深受 群众 拥戴
- nhận được sự ủng hộ và yêu mến của quần chúng.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 置身于 群众 之中
- đặt mình trong quần chúng.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 关心群众 的 疾苦
- quan tâm đến nỗi khổ của người dân.
- 倾听 群众 的 呼声
- lắng nghe ý kiến và yêu cầu của nhân dân.
- 吃 西瓜 利尿
- ăn dưa hấu lợi tiểu.
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 群众 联防
- quần chúng liên kết phòng ngự.
- 群众 大会
- mít tinh quần chúng.
- 发动群众
- phát động quần chúng
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 决不能 让 群众 吃亏
- Quyết không thể để cho quần chúng chịu thiệt.
- 这种 花布 在群众中 很 吃香
- Loại vải hoa này rất được mọi người ưa chuộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吃瓜群众
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃瓜群众 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm众›
吃›
瓜›
群›