叽咋柳莺 jī zǎ liǔ yīng

Từ hán việt: 【ky trá liễu oanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叽咋柳莺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ky trá liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chiffchaff thông thường (Phylloscopus collybita).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叽咋柳莺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叽咋柳莺 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chiffchaff thông thường (Phylloscopus collybita)

(bird species of China) common chiffchaff (Phylloscopus collybita)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叽咋柳莺

  • - de 小弟弟 xiǎodìdi 咋样 zǎyàng

    - Làm thế nào mà dương vật của anh ta bật ra?

  • - 脑子 nǎozi 这么 zhème

    - Sao đầu óc lại đần độn như thế này.

  • - yīng shēng

    - chim oanh hót véo von.

  • - 一墩 yīdūn 柳子 liǔzi

    - một gốc cây khởi liễu.

  • - 林中 línzhōng yǒu 很多 hěnduō yīng

    - Trong rừng có nhiều chim oanh.

  • - 呢绒 níróng 哗叽 huājī

    - len dạ.

  • - 柜柳 jǔliǔ de huā hěn měi

    - Hoa cây cử rất đẹp.

  • - 两岸 liǎngàn 绿柳 lǜliǔ 成荫 chéngyīn

    - hai bên bờ, liễu xanh biếc

  • - qiān liǔ 河岸 héàn 低垂 dīchuí

    - Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.

  • - 柳枝 liǔzhī zài 小河 xiǎohé 两岸 liǎngàn

    - Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.

  • - 沿岸 yánàn 相间 xiāngjiàn zāi zhe 桃树 táoshù 柳树 liǔshù

    - trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).

  • - 昂贵 ángguì de 价钱 jiàqián ràng rén 咋舌 zéshé

    - Giá đắt khiến người ta phải ngạc nhiên.

  • - zhù le 面包 miànbāo

    - Anh ấy cắn chặt miếng bánh mì.

  • - zhè zhǐ 夜莺 yèyīng 夜里 yèli 唱得 chàngdé hěn 好听 hǎotīng

    - Con chim sẻ này hát rất hay vào ban đêm.

  • - gǒu zhù le 骨头 gǔtóu

    - Con chó cắn chặt khúc xương.

  • - māo zhù le

    - Con mèo cắn chặt con cá.

  • - xiā 咋呼 zhāhū 什么 shénme

    - anh làm gì mà gào to như thế?

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • -

    - Anh làm sao không đi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叽咋柳莺

Hình ảnh minh họa cho từ 叽咋柳莺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叽咋柳莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Zǎ , Zé , Zhā , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách
    • Nét bút:丨フ一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHS (口竹尸)
    • Bảng mã:U+548B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao