Đọc nhanh: 号铁头球棒 (hiệu thiết đầu cầu bổng). Ý nghĩa là: gậy đánh bóng đầu sắt số 44.
Ý nghĩa của 号铁头球棒 khi là Danh từ
✪ gậy đánh bóng đầu sắt số 44
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号铁头球棒
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
- 铁驳 缓缓 驶入 码头
- Sà lan từ từ di chuyển vào bến.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 她 是 个 棒 球迷
- Cô ấy là một fan bóng chày.
- 这根 铁棒 很 重
- Cây gậy sắt này rất nặng.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 号铁头球棒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 号铁头球棒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
头›
棒›
球›
铁›