球棒头 qiú bàng tóu

Từ hán việt: 【cầu bổng đầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "球棒头" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cầu bổng đầu). Ý nghĩa là: đầu gậy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 球棒头 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 球棒头 khi là Danh từ

đầu gậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球棒头

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 汗津津 hànjīnjīn de 头发 tóufà

    - tóc thấm mồ hôi

  • - 打球 dǎqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy chơi bóng rất giỏi.

  • - 当头一棒 dāngtóuyībàng

    - giáng một gậy vào đầu

  • - 没有 méiyǒu 什么 shénme 来头 láitou 不如 bùrú 打球 dǎqiú

    - chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.

  • - 史密斯 shǐmìsī 一个 yígè 回头 huítóu qiú 打到 dǎdào le 自己 zìjǐ de 三柱 sānzhù 门上 ménshàng

    - Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.

  • - shuō 壁球 bìqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.

  • - 小明 xiǎomíng lūn 棒球棒 bàngqiúbàng

    - Tiểu Minh vung gậy bóng chày.

  • - shì bàng 球迷 qiúmí

    - Cô ấy là một fan bóng chày.

  • - 他们 tāmen zài 棒球 bàngqiú

    - Họ đang chơi bóng chày.

  • - 喜欢 xǐhuan 棒球 bàngqiú

    - Anh ấy thích chơi bóng chày.

  • - 我们 wǒmen kàn 棒球 bàngqiú 比赛 bǐsài

    - Chúng tôi đi xem trận đấu bóng chày.

  • - 正在 zhèngzài 学习 xuéxí 棒球 bàngqiú

    - Anh ấy đang học bóng chày.

  • - 我们 wǒmen de 排球 páiqiú 团队 tuánduì 很棒 hěnbàng

    - Đội bóng chuyền của chúng tôi rất tuyệt.

  • - 我们 wǒmen 加入 jiārù le 棒球队 bàngqiúduì

    - Chúng tôi đã gia nhập đội bóng chày.

  • - yǒu 一个 yígè 棒球 bàngqiú 手套 shǒutào

    - Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.

  • - 接球 jiēqiú de 技术 jìshù 很棒 hěnbàng

    - Kỹ thuật đón bóng của cô ấy rất tuyệt.

  • - 他们 tāmen 棒球 bàngqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Họ chơi bóng chày rất giỏi.

  • - 记得 jìde 那家伙 nàjiāhuo yòng 撞球杆 zhuàngqiúgān de tóu 扭伤 niǔshāng 颈子 jǐngzi de shì ma

    - Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?

  • - de 歌唱 gēchàng hǎo bàng

    - Anh ấy hát thật tuyệt!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 球棒头

Hình ảnh minh họa cho từ 球棒头

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球棒头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao