Đọc nhanh: 史蒂文 (sử đế văn). Ý nghĩa là: Steven, Stephen (tên). Ví dụ : - 不像史蒂文和斯蒂芬 Không giống như Steven và Stefan.
Ý nghĩa của 史蒂文 khi là Danh từ
✪ Steven, Stephen (tên)
Steven, Stephen (name)
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史蒂文
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 你们 逮捕 了 怀亚特 · 史蒂文斯
- Bạn đã bắt Wyatt Stevens?
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 死者 是 米歇尔 · 史蒂文斯
- Nạn nhân là Michelle Stevens.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 该 杀 斯蒂文 了
- Đã đến lúc phải giết Steven.
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 文化 和 历史 内涵
- Nội hàm văn hóa và lịch sử.
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 史蒂芬 在 剑桥 的 记录 显示
- Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 史蒂文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 史蒂文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
文›
蒂›