Đọc nhanh: 可读音性 (khả độc âm tính). Ý nghĩa là: khả năng phát âm.
Ý nghĩa của 可读音性 khi là Động từ
✪ khả năng phát âm
pronounceability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可读音性
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 读经 可以 获得 般若
- Đọc kinh có thể đạt được trí huệ.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 有 的 书 必须 精读 , 有 的 只要 稍加 涉猎 即可
- có những quyển sách phải đọc kỹ, có những quyển chỉ cần đọc lướt qua là được.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 读书 可以 解放 我们 的 思想
- Đọc sách có thể giải phóng tư tưởng của chúng ta.
- 这 炮仗 的 声音 可真 脆生
- pháo này tiếng nổ giòn giã thật.
- 拼音字母 易读
- Chữ phiên âm dễ đọc.
- 可 发生 排尿 困难 或 急性 尿潴留
- Khó đi tiểu hoặc bí tiểu cấp tính có thể xảy ra.
- 可能性
- tính khả thi.
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 在 她 飘荡 随性 的 嗓音 的 演绎 下
- qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng
- 女性 的 声音 比较 细
- Giọng của phụ nữ nhỏ hơn.
- 性命 不可 轻视
- Không thể xem nhẹ tính mạng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可读音性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可读音性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
性›
读›
音›