Đọc nhanh: 可结合性 (khả kết hợp tính). Ý nghĩa là: tính kết hợp (xy) z = x (yz) (toán học.).
Ý nghĩa của 可结合性 khi là Danh từ
✪ tính kết hợp (xy) z = x (yz) (toán học.)
associativity (xy) z = x (yz) (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可结合性
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 酸性 的 土壤 不 适合 种菜
- Đất chua không phù hợp trồng rau.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 这次 合作 黄 了 真 可惜
- Sự hợp tác lần này thất bại thật đáng tiếc.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 性情 孤僻 , 落落寡合
- tính tình cô quạnh, sống lẻ loi lập dị.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 穿 搭 可以 表达 个性
- Cách phối đồ có thể thể hiện cá tính.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 菲 的 结晶 具有 特殊 的 性质
- Tinh thể của phenanthrene có tính chất đặc thù.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 成功 的 可能性 渺茫
- Khả năng thành công rất mờ mịt.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 性格不合
- tính cách không hợp nhau
- 结局 可悲
- kết cục đáng buồn.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可结合性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可结合性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
合›
性›
结›