Đọc nhanh: 可移植 (khả di thực). Ý nghĩa là: di động (ngôn ngữ lập trình).
Ý nghĩa của 可移植 khi là Tính từ
✪ di động (ngôn ngữ lập trình)
portable (programming language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移植
- 他 需要 移植 肝脏
- Anh ấy cần ghép gan.
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 医生 会 移植 皮肤
- Bác sĩ sẽ ghép da.
- 他 移植 了 很多 植物
- Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 我们 可以 克隆 植物
- Chúng ta có thể nhân bản thực vật.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 剪枝 可以 促进 植物 生长
- Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 据说 那种 植物 可用 来治 肝炎
- Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.
- 这些 幼苗 可以 移植
- Những cây giống này có thể chuyển.
- 我们 今天 要 移植 小苗
- Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 必须 办妥 某些 手续 方可 移居 他 国
- Cần phải hoàn thành một số thủ tục để có thể di cư sang một quốc gia khác.
- 浮舟 用于 支撑 浮桥 的 船只 , 可以 轻易 移动 的 建造 物 , 如 平底船
- Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 措辞 精当 , 一字 不可 移易
- chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可移植
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可移植 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
植›
移›