可移植 kě yízhí

Từ hán việt: 【khả di thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "可移植" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khả di thực). Ý nghĩa là: di động (ngôn ngữ lập trình).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 可移植 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 可移植 khi là Tính từ

di động (ngôn ngữ lập trình)

portable (programming language)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可移植

  • - 需要 xūyào 移植 yízhí 肝脏 gānzàng

    - Anh ấy cần ghép gan.

  • - 骨髓移植 gǔsuǐyízhí ne

    - Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?

  • - 我会 wǒhuì 移植 yízhí 协调 xiétiáo rén 交涉 jiāoshè de

    - Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.

  • - 移植 yízhí 协调员 xiétiáoyuán huì lái

    - Điều phối viên cấy ghép sẽ ở

  • - zhè jiào 多米诺 duōmǐnuò 移植 yízhí

    - Nó được gọi là ghép domino.

  • - 医生 yīshēng huì 移植 yízhí 皮肤 pífū

    - Bác sĩ sẽ ghép da.

  • - 移植 yízhí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù

    - Anh ấy đã chuyển rất nhiều cây.

  • - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 克隆 kèlóng 植物 zhíwù

    - Chúng ta có thể nhân bản thực vật.

  • - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 净化 jìnghuà 空气 kōngqì

    - Cây cối có thể lọc sạch không khí.

  • - 剪枝 jiǎnzhī 可以 kěyǐ 促进 cùjìn 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Cắt tỉa cành có thể thúc đẩy cây phát triển.

  • - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • - 据说 jùshuō 那种 nàzhǒng 植物 zhíwù 可用 kěyòng 来治 láizhì 肝炎 gānyán

    - Nghe nói loại cây đó có thể được sử dụng để điều trị viêm gan.

  • - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo 可以 kěyǐ 移植 yízhí

    - Những cây giống này có thể chuyển.

  • - 我们 wǒmen 今天 jīntiān yào 移植 yízhí 小苗 xiǎomiáo

    - Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.

  • - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • - 必须 bìxū 办妥 bàntuǒ 某些 mǒuxiē 手续 shǒuxù 方可 fāngkě 移居 yíjū guó

    - Cần phải hoàn thành một số thủ tục để có thể di cư sang một quốc gia khác.

  • - 浮舟 fúzhōu 用于 yòngyú 支撑 zhīchēng 浮桥 fúqiáo de 船只 chuánzhī 可以 kěyǐ 轻易 qīngyì 移动 yídòng de 建造 jiànzào 平底船 píngdǐchuán

    - Thuyền phao được sử dụng để làm nền móng cho cầu phao, là một công trình di động dễ dàng di chuyển, như thuyền đáy bằng.

  • - 酒椰 jiǔyē 纤维 xiānwéi 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù de 叶片 yèpiàn 纤维 xiānwéi 用作 yòngzuò 席子 xízi 篮子 lánzi 其它 qítā 产品 chǎnpǐn

    - Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.

  • - 措辞 cuòcí 精当 jīngdàng 一字 yīzì 不可 bùkě 移易 yíyì

    - chọn từ thích hợp, không thể thay đổi một chữ nào cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 可移植

Hình ảnh minh họa cho từ 可移植

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可移植 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao