Đọc nhanh: 可回收物 (khả hồi thu vật). Ý nghĩa là: Rác tái chế.
Ý nghĩa của 可回收物 khi là Danh từ
✪ Rác tái chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可回收物
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 孩子 们 觉得 收到 礼物 很 愉悦
- Lũ trẻ cảm thấy rất vui khi nhận quà.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 植物 需要 吸收 足够 的 水分
- Cây cần hấp thụ đủ nước.
- 收藏 文物
- thu thập bảo tồn đồ cổ.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 你 可 搭乘 火车 回家
- Cậu có thể ngồi tàu hỏa về nhà.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 旧书 是 可以 回收 的
- Sách cũ có thể tái chế được.
- 这些 都 是 可回收 垃圾
- Những thứ này đều là rác có thể tái chế được.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可回收物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可回收物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
回›
收›
物›