Đọc nhanh: 可回收 (khả hồi thu). Ý nghĩa là: có thể tái chế.
Ý nghĩa của 可回收 khi là Tính từ
✪ có thể tái chế
recyclable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可回收
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 收回成命
- thu hồi mệnh lệnh đã ban ra.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 收回 成本
- thu hồi vốn.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 冷水 可以 收敛 毛细血管
- Nước lạnh có thể làm co mạch máu nhỏ.
- 他们 负责 回收 发射 的 卫星
- Họ phụ trách thu hồi vệ tinh đã phóng.
- 收回 原议
- huỷ bỏ quyết định cũ.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 旧书 是 可以 回收 的
- Sách cũ có thể tái chế được.
- 这些 都 是 可回收 垃圾
- Những thứ này đều là rác có thể tái chế được.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可回收
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可回收 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
回›
收›