Đọc nhanh: 可可茶 (khả khả trà). Ý nghĩa là: Trà coca.
Ý nghĩa của 可可茶 khi là Danh từ
✪ Trà coca
可可茶急性降压作用比传统茶叶缓和,其降压作用与中枢神经及迷走神经无关,作用方式是外周性的;[3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可茶
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 听说 喝茶 可以 安神
- Nghe nói uống trà có thể an thần.
- 玉米须 可以 用来 泡茶
- Râu ngô có thể dùng để pha trà.
- 新鲜 的 七 叶兰 叶子 可用 来 煮茶
- Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 我们 可以 去 传统 的 茶馆
- Chúng ta có thể đến quán trà truyền thống.
- 你 可以 喝杯 凉茶 来 散火
- Bạn có thể uống cốc trà mát để hạ hỏa.
- 我们 可以 接收 信号
- Chúng ta có thể nhận tín hiệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可可茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可可茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
茶›