Đọc nhanh: 可动 (khả động). Ý nghĩa là: di chuyển được. Ví dụ : - 事谐之后,即可动身。 Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
Ý nghĩa của 可动 khi là Tính từ
✪ di chuyển được
movable
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可动
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 小狗 是 一种 可爱 的 动物
- Chó là động vật đáng yêu.
- 运动 可以 保健 心脏
- Tập thể dục có thể bảo vệ sức khỏe tim mạch.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 我们 不可 擅自行动
- Chúng ta không được tự ý hành động.
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 这个 词 还 可以 用 於 复数 的 主语 之 後 或 复数 动词 的 间接 宾语 之 後
- Từ này còn có thể sử dụng sau chủ ngữ số nhiều hoặc sau tân ngữ gián tiếp của động từ số nhiều.
- 猫 属 动物 很 可爱
- Động vật loài mèo thuộc rất đáng yêu.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 桌子 震动 , 可能 地震 了
- Cái bàn rung chuyển, có thể đã động đất.
- 大熊猫 是 一种 可爱 的 动物
- Gấu trúc là loài động vật dễ thương,
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 可能 他 根本 拿 不动
- Có lẽ anh ta không thể nhấc nó lên.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 艸 可以 喂 动物
- Rơm có thể cho động vật ăn.
- 我 喜欢 可爱 的 动物
- Tôi thích những con vật dễ thương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
可›