Đọc nhanh: 叮当声 (đinh đương thanh). Ý nghĩa là: leng keng.
Ý nghĩa của 叮当声 khi là Từ tượng thanh
✪ leng keng
tinkle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叮当声
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 我超 喜欢 小叮当 , 因为 他 好 可爱
- Mình siêu thích Đôrêmon, bởi vì cậu ấy cực kì đáng yêu.
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 厨房 里 有 叮叮当当 的 声
- Trong bếp có tiếng leng keng.
- 此句 仄声 很 恰当
- Câu này dùng thanh trắc rất thích hợp.
- 他 在 下议院 当众 发表 了 一个 声明
- Anh ta đã đọc một tuyên bố trước mặt Quốc hội.
- 监狱 的 大门 哐当 一声 关上 了
- Cánh cửa lớn của nhà tù đóng sầm lại.
- 当 的 一声 , 门响 了
- Leng keng một tiếng, cửa kêu.
- 当 的 一声 , 铁门关 了
- Leng keng một tiếng, cánh cửa đã đóng.
- 当 终场 落幕 的 时候 在 观众 中 响起 了 热烈 的 掌声
- Lúc kéo màn kết thúc buổi biểu diễn, vẫn còn tiếng vỗ tay nhiệt liệt của khán giả.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叮当声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叮当声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叮›
声›
当›