Đọc nhanh: 另算 (lánh toán). Ý nghĩa là: Tính riêng. Ví dụ : - 加班另算 Tăng ca tính riêng
Ý nghĩa của 另算 khi là Động từ
✪ Tính riêng
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另算
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 我 打算 跟 妹妹 一起 去 爬山
- Tôi dự định cùng em gái di leo núi.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 打算 去 看 奶奶
- Tôi định đi thăm bà nội.
- 他 有 打算 辞职 去 创业
- Cậu ta có dự định từ chức để đi khởi nghiệp.
- 我 打算 打车
- Tôi dự định gọi xe.
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 局势 总算 变艾定
- Tình hình cuối cùng cũng ổn định.
- 初级职称 不算 高
- Chức danh sơ cấp không được tính là cao.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 分居 另过
- ở riêng
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 加班 另算
- Tăng ca tính riêng
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 我们 还有 另有打算
- Chúng ta vẫn còn kế hoạch khác thay thế.
- 算了吧 , 我 不 需要 这些
- Quên đi, tôi không cần mấy thứ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm另›
算›