Đọc nhanh: 句句属实 (câu câu thuộc thực). Ý nghĩa là: Câu nào cũng là thật. Ví dụ : - 我说的话,句句属实。 Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
Ý nghĩa của 句句属实 khi là Danh từ
✪ Câu nào cũng là thật
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句句属实
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 美言 几句
- nói tốt vài lời.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 违碍 字句
- câu chữ phạm huý
- 插 一句 话
- Chen thêm một câu.
- 几句话 她 就让 他 安分 了 下来
- Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.
- 一句 话 说 了 八遍 , 真 贫气
- một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.
- 造句 工稳
- tạo câu rất chỉnh
- 你 知道 这句 歇后语 是 怎么 来 的 吗 ?
- Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 词句 朴实无华 , 不 重 藻饰
- câu chữ giản dị, không trau chuốt.
- 我 说 的话 , 句句 属实
- Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.
- 你 听到 了 几句 实话 ?
- Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?
- 我 只 听到 一句 实话
- Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 句句属实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句句属实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
实›
属›