句句属实 jù jù shǔshí

Từ hán việt: 【câu câu thuộc thực】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "句句属实" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (câu câu thuộc thực). Ý nghĩa là: Câu nào cũng là thật. Ví dụ : - 。 Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 句句属实 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 句句属实 khi là Danh từ

Câu nào cũng là thật

Ví dụ:
  • - shuō 的话 dehuà 句句 jùjù 属实 shǔshí

    - Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 句句属实

  • - 弟弟 dìdì chàng 几句 jǐjù

    - Em trai tôi hát vài câu.

  • - 姐妹 jiěmèi 偶尔 ǒuěr bàn 几句 jǐjù

    - Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.

  • - 附带 fùdài 声明 shēngmíng 一句 yījù

    - nói thêm một câu

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 辞句 cíjù hěn hǎo

    - Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • - 解释 jiěshì 词句 cíjù

    - Nói rõ hàm ý của từ ngữ.

  • - 美言 měiyán 几句 jǐjù

    - nói tốt vài lời.

  • - 他俩 tāliǎ 结婚 jiéhūn 多年 duōnián 互敬互爱 hùjìnghùài 连句 liánjù 重话 zhònghuà dōu méi shuō guò

    - họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.

  • - 违碍 wéiài 字句 zìjù

    - câu chữ phạm huý

  • - chā 一句 yījù huà

    - Chen thêm một câu.

  • - 几句话 jǐjùhuà 就让 jiùràng 安分 ānfèn le 下来 xiàlai

    - Chỉ vào câu nói, cô ấy làm anh ấy phải an phận.

  • - 一句 yījù huà shuō le 八遍 bābiàn zhēn 贫气 pínqì

    - một câu mà nói nhiều lần, thật đáng ghét.

  • - 造句 zàojù 工稳 gōngwěn

    - tạo câu rất chỉnh

  • - 知道 zhīdào 这句 zhèjù 歇后语 xiēhòuyǔ shì 怎么 zěnme lái de ma

    - Bạn có biết câu yết hậu ngữ này đến từ đâu không?

  • - shuō 几句 jǐjù 好话 hǎohuà gěi 压压 yāyā 气儿 qìér

    - nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.

  • - 词句 cíjù 朴实无华 pǔshíwúhuá zhòng 藻饰 zǎoshì

    - câu chữ giản dị, không trau chuốt.

  • - shuō 的话 dehuà 句句 jùjù 属实 shǔshí

    - Những lời tôi nói câu nào cũng là thật.

  • - 听到 tīngdào le 几句 jǐjù 实话 shíhuà

    - Bạn đã nghe bao nhiêu câu sự thật?

  • - zhǐ 听到 tīngdào 一句 yījù 实话 shíhuà

    - Tôi chỉ nghe được một câu nói thật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 句句属实

Hình ảnh minh họa cho từ 句句属实

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 句句属实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao