Đọc nhanh: 口腔炎 (khẩu khang viêm). Ý nghĩa là: Viêm khoang miệng.
Ý nghĩa của 口腔炎 khi là Danh từ
✪ Viêm khoang miệng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口腔炎
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 杰森 才 不 娘娘腔
- Jason không phải là một kẻ si tình.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 天气炎热 , 让 人 没有 胃口
- Trời nóng làm ai cũng ăn mất ngon.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 我 的 口腔 出现 了 溃疡
- Tôi bị viêm loét ở miệng.
- 唾液 是 由 口腔 的 唾液腺 分泌 出来 的
- Nước bọt được tiết ra từ tuyến nước bọt trong miệng.
- 天气炎热 让 人 口渴
- Thời tiết nóng bức khiến người ta khát.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口腔炎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口腔炎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
炎›
腔›