Đọc nhanh: 口吸盘 (khẩu hấp bàn). Ý nghĩa là: người bú miệng (ví dụ: ký sinh trùng hút máu).
Ý nghĩa của 口吸盘 khi là Danh từ
✪ người bú miệng (ví dụ: ký sinh trùng hút máu)
oral sucker (e.g. on bloodsucking parasite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 口吸盘
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他 有伯个 盘子
- Anh ấy có một trăm cái đĩa.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 这 是 个 罗盘
- Đây là một chiếc la bàn.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 森林 里 古木参天 , 粗藤 盘结
- trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 我吸 了 一口 烟
- Tôi hút một hơi thuốc.
- 我们 出去 吸口 新鲜空气 吧
- Chúng ta đi ngoài hít một chút không khí trong lành nhé.
- 我 想 出去 猛吸 一口 新鲜 的 空气
- Tôi muốn ra ngoài hít một hơi thật sâu không khí trong lành.
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 口吸盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 口吸盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
吸›
盘›