Đọc nhanh: 取芯钻头 (thủ tâm toản đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan lấy mẫu vật.
Ý nghĩa của 取芯钻头 khi là Danh từ
✪ Mũi khoan lấy mẫu vật
取芯钻头主要是用来对钢板等产品钻孔的工具,空心钻头配合专门上取芯钻头的机器。薄壁金刚石取芯钻头:混凝土芯样是在结构混凝土上直接钻取的,将芯样加工后进行抗压强度试验,这种方法是公认为一种比较直观可靠的检测混凝土强度的试验方法。取芯方法和技术操作请参照我国正式颁布的 《钻芯法检测混凝土强度技术规程》
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取芯钻头
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 汗津津 的 头发
- tóc thấm mồ hôi
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 我 在 木头 上 钻个 眼儿
- Tôi khoan một lỗ trên gỗ.
- 拔取 头筹
- chọn dùng những người đứng thứ nhất.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 他 在 钻 木头
- Anh ấy đang khoan gỗ.
- 点击 自己 的 头像 , 可以 输入 邮箱 收取 信息
- bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.
- 只 需取 头 两位 数字 就够 了
- Chỉ cần lấy hai chữ số đầu tiên.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取芯钻头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取芯钻头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
头›
芯›
钻›