取芯钻进 qǔ xīn zuàn jìn

Từ hán việt: 【thủ tâm toản tiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "取芯钻进" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thủ tâm toản tiến). Ý nghĩa là: Khoan lấy lõi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 取芯钻进 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 取芯钻进 khi là Thành ngữ

Khoan lấy lõi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取芯钻进

  • - 进取心 jìnqǔxīn

    - chí tiến thủ.

  • - 钻机 zuànjī 钻探 zuāntàn de nián 进尺 jìnchǐ

    - tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.

  • - 我们 wǒmen 取得 qǔde le 一定 yídìng de 进步 jìnbù

    - Chúng tôi đã đạt được một vài tiến bộ nhất định.

  • - 取得 qǔde le 可喜 kěxǐ de 进步 jìnbù

    - có được những bước tiến đáng mừng.

  • - 打开 dǎkāi 车门 chēmén 一头 yītóu zuān le 进去 jìnqù

    - vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.

  • - zhǐ 老鼠 lǎoshǔ 钻进 zuānjìn le 洞里 dònglǐ

    - Con chuột đó chui vào trong hang.

  • - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

  • - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • - 钻进 zuānjìn 山洞 shāndòng

    - Anh ta chui vào hang động.

  • - 工作 gōngzuò 取得 qǔde le 长足进展 chángzújìnzhǎn

    - Công việc đã gặt hái được bước tiến vượt bậc.

  • - 如果 rúguǒ 积极进取 jījíjìnqǔ 更加 gèngjiā 努力学习 nǔlìxuéxí jiù 会考 huìkǎo 不及格 bùjígé de

    - Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.

  • - 钻进 zuānjìn 人群 rénqún 不见 bújiàn le

    - Cô ấy chui vào đám đông và biến mất.

  • - 采取 cǎiqǔ 信息 xìnxī 改进 gǎijìn 产品设计 chǎnpǐnshèjì

    - Lấy thông tin để cải tiến thiết kế sản phẩm.

  • - 鼓励 gǔlì 大家 dàjiā 积极进取 jījíjìnqǔ

    - Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.

  • - xiān 听取意见 tīngqǔyìjiàn 进而 jìnér 做出 zuòchū 决定 juédìng

    - Nghe ý kiến trước, rồi tiến tới đưa ra quyết định.

  • - 超级 chāojí 计算技术 jìsuànjìshù 取得 qǔde le 长足 chángzú de 进步 jìnbù

    - Công nghệ kỹ thuật máy tính đã gặt hái được bước tiến dài.

  • - 进取 jìnqǔ de 精神 jīngshén

    - tinh thần tiến thủ.

  • - zhǐ 小狗 xiǎogǒu cóng 洞里 dònglǐ 钻进去 zuānjìnqù le

    - Con chó con đã chui qua cái lỗ.

  • - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng 非常 fēicháng 合格 hégé 我们 wǒmen 需要 xūyào 采取措施 cǎiqǔcuòshī 改进 gǎijìn

    - Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.

  • - 在短期内 zàiduǎnqīnèi 取得 qǔde le 很大 hěndà 进步 jìnbù

    - Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 取芯钻进

Hình ảnh minh họa cho từ 取芯钻进

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取芯钻进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīn , Xìn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TP (廿心)
    • Bảng mã:U+82AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuān , Zuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Toản
    • Nét bút:ノ一一一フ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCYR (重金卜口)
    • Bảng mã:U+94BB
    • Tần suất sử dụng:Cao