Đọc nhanh: 取经 (thủ kinh). Ý nghĩa là: lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh; thỉnh kinh (trong phật giáo). Ví dụ : - 吸取经验教训 rút ra bài học kinh nghiệm
Ý nghĩa của 取经 khi là Động từ
✪ lấy kinh nghiệm; học hỏi kinh nghiệm; đi lấy kinh; thỉnh kinh (trong phật giáo)
本指佛教徒到印度去求取佛经,今比喻向先进人物、单位或地区吸取经验
- 吸取经验 教训
- rút ra bài học kinh nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 取经
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 汲取 经验
- rút kinh nghiệm.
- 吸取经验 教训
- rút ra bài học kinh nghiệm
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 她 弋取 了 宝贵 的 经验
- Cô ấy có được rất nhiều kinh nghiệm quý báu.
- 她 被 公司 录取 为 经理
- Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 尽管 采取 了 这些 措施 , 经济 仍然 停滞不前
- Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 她 想 获取 更 多 的 经验
- Cô ấy muốn đạt được nhiều kinh nghiệm hơn.
- 我 很 高兴 经过 反复 磋商 我们 就 合同条款 取得 一致意见
- Tôi rất vui mừng sau nhiều cuộc thảo luận, chúng ta đã đạt được thỏa thuận đồng ý về các điều khoản hợp đồng.
- 经过 争取 , 这个 光荣任务 才 落到 咱们 组 里
- nhiệm vụ vinh quang này thuộc về tổ chúng ta.
- 我 已经 领取 了 我 的 工资
- Tôi đã lĩnh lương của mình.
- 我 已经 付 了 钱 , 可以 取货 了
- ôi đã trả tiền xong, có thể lấy hàng rồi.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 取经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 取经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm取›
经›