Đọc nhanh: 精华液 (tinh hoa dịch). Ý nghĩa là: Tinh chất dưỡng da.
Ý nghĩa của 精华液 khi là Danh từ
✪ Tinh chất dưỡng da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精华液
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 他 精通 华语
- Anh ấy thành thạo tiếng Hán.
- 文化 的 精华
- Tinh hoa của văn hóa.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 他 欣赏 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã thưởng thức tinh hoa nghệ thuật.
- 这 本书 是 文学 的 精华
- Cuốn sách này là tinh hoa của văn học.
- 弃 其 糟粕 , 取其精华
- gạn đục khơi trong; bỏ cái cặn bã, lấy cái tinh hoa.
- 文章 的 精华 在 此
- Tinh hoa của bài viết nằm ở đây.
- 他 领悟 了 艺术 的 精华
- Anh ấy đã lĩnh hội tinh hoa nghệ thuật.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 取其精华 , 去 其 糟粕
- chắt lấy cái tinh hoa, bỏ đi cái rác rưởi.
- 精液 是 生殖 的 重要 部分
- Tinh dịch là phần quan trọng của sinh sản.
- 她 学习 了 中华文化 的 精神
- Cô ấy đang tìm hiểu ý nghĩa chủ yếu trong văn hoá Trung Hoa.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精华液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精华液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
液›
精›