Đọc nhanh: 发球裁判 (phát cầu tài phán). Ý nghĩa là: Trọng tài giao cầu.
Ý nghĩa của 发球裁判 khi là Danh từ
✪ Trọng tài giao cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发球裁判
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 裁判 示意 比赛 继续
- Trọng tài ra hiệu cho trận đấu tiếp tục.
- 裁判 们 亮出 各人 打 的 分儿
- các trọng tài cho biết điểm số của từng người.
- 裁判 撤销 了 进球
- Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 裁判员 正在 和 球员 交谈
- Trọng tài đang nói chuyện với cầu thủ.
- 他 被 邀请 裁判 比赛
- Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.
- 比赛 的 裁判 很 公平
- Trọng tài của trận đấu rất công bằng.
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 裁判 举起 了 红牌
- Trọng tài đã rút thẻ đỏ.
- 裁判 让 他 下场
- Trọng tài yêu cầu anh ta rời khỏi vị trí.
- 裁判 结果 引起 了 争议
- Kết quả phán quyết gây ra tranh cãi.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 这个 球 他 裁判 得 很 公正
- Trận bóng này anh ta bắt rất công bằng.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
- 律师 希望 法院 尽快 裁判 此案
- Luật sư hy vọng tòa án sớm đưa ra phán quyết vụ án này.
- 裁军谈判 的 最新 情况 怎 麽 样
- Tình hình đàm phán giảm quân lành mạnh nhất như thế nào?
- 看人 踢球 , 心里 就 发痒
- Nhìn người khác đá bóng, trong lòng tôi lại ngứa ngáy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发球裁判
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发球裁判 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
发›
球›
裁›