Đọc nhanh: 发球姿势 (phát cầu tư thế). Ý nghĩa là: Tư thế phát bóng.
Ý nghĩa của 发球姿势 khi là Danh từ
✪ Tư thế phát bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发球姿势
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 她 坐 姿势 优雅
- Dáng ngồi của cô ấy rất duyên dáng.
- 他 越过 对方 后卫 , 趁势 把 球 踢 入 球门
- anh ấy vượt qua hậu vệ đối phương, thừa thế đưa bóng vào khung thành.
- 自发势力
- thế lực tự phát
- 立正 的 姿势
- Tư thế đứng nghiêm.
- 发动 新攻势
- phát động thế tiến công mới.
- 摄影家 在 帮 我们 摆好 姿势
- Nhiếp ảnh gia đang giúp tôi tạo dáng.
- 但 有些 人要 他们 摆 出 姿势
- Đôi khi bạn có được một người muốn họ vào tư thế.
- 运动员 保持 着 标准 姿势
- Vận động viên duy trì tư thế chuẩn.
- 暴发户 ( 比喻 突然 发财致富 或 得势 的 人 或 人家 )
- nhà mới phất; kẻ mới phất
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 她 张弓 的 姿势 很 标准
- Tư thế giương cung của cô ấy rất chuẩn.
- 比赛 中 , 双方 各自 发挥优势
- Trong trận đấu, hai bên lần lượt phát huy ưu thế.
- 她 以 优雅 姿势 走过 红毯
- Cô ấy bước đi thảm đỏ với tư thế trang nhã.
- 国际局势 发生 了 很大 的 变动
- cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 他 跑步 的 姿势 很 标准
- Tư thế chạy của anh ấy rất chuẩn.
- 她 的 瑜伽 姿势 很 标准
- Tư thế yoga của cô ấy rất chuẩn.
- 英姿勃发
- uy nghi rạng rỡ
- 事业 发展 势 勃兴
- Sự nghiệp phát triển với thế mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发球姿势
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发球姿势 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm势›
发›
姿›
球›