Đọc nhanh: 反动 (phản động). Ý nghĩa là: phản động, phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau. Ví dụ : - 反动阶级 giai cấp phản động. - 思想反动 tư tưởng phản động
✪ phản động
指思想上或行动上维护旧制度反对进步,反对革命
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
✪ phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau
相反的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反动
- 思想 反动
- tư tưởng phản động
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 反动透顶
- hết sức phản động
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 反动 阶级
- giai cấp phản động
- 反革命 活动
- hoạt động phản cách mạng
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 出卖 民族利益 的 反动派 永远 被 人民 所 唾弃
- bọn phản động bán rẻ lợi ích của dân tộc, suốt đời bị nhân dân khinh bỉ.
- 反动派 最终 必然 失败
- bọn phản động cuối cùng tất yếu sẽ thất bại
- 他 反应 很 机动
- Anh ấy phản ứng rất nhanh nhạy.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
- 打垮 了 反动派 , 穷人 就 有 了 出头 的 日子
- dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.
- 他 是 一 撮 反动分子 的 成员
- Anh ta là thành viên của một nhóm phần tử phản động.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 解放前 土豪 凭借 反动势力 践踏 农民
- trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
反›