Đọc nhanh: 三反运动 (tam phản vận động). Ý nghĩa là: Chiến dịch "Ba chống" (chống tham nhũng, chống lãng phí, chống quan liêu), cuộc thanh trừng CHND Trung Hoa đầu năm 1951-52.
Ý nghĩa của 三反运动 khi là Danh từ
✪ Chiến dịch "Ba chống" (chống tham nhũng, chống lãng phí, chống quan liêu), cuộc thanh trừng CHND Trung Hoa đầu năm 1951-52
"Three Anti" campaign (anti-corruption, anti-waste, anti-bureaucracy), early PRC purge of 1951-52
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三反运动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 他 把 散步 当 运动
- Anh ấy xem đi bộ như là tập thể dục.
- 运动 对 健康 有益
- thể thao có lợi cho sức khoẻ.
- 运动 有益 身体健康
- Vận động có ích cho sức khỏe.
- 运动 有助于 健康
- Vận động giúp ích cho sức khỏe.
- 老人 贪 安逸 不 运动
- Người già ham muốn thoải mái không vận động.
- 他 是 个 反动 军阀
- Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.
- 全国运动会 会徽
- tiêu chí hội nghị thể thao toàn quốc
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 适当 运动 缓解 压力
- Tập luyện phù hợp giúp giảm áp lực.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 运动员 反应 灵活 , 轻松 接球
- Vận động viên phản ứng linh hoạt, dễ dàng bắt bóng.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 超过 三十 起 民族 解放运动 的 活动 有关
- Các hoạt động của Phong trào Giải phóng Quốc gia trong thập kỷ qua.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 运动鞋 的 反弹 效果 好
- Giày thể thao có hiệu ứng đàn hồi tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 三反运动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 三反运动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
动›
反›
运›