Đọc nhanh: 双龙镇 (song long trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Shuanglong ở quận Xixia 西峽縣 | 西峡县 , Nanyang, Hà Nam.
✪ Thị trấn Shuanglong ở quận Xixia 西峽縣 | 西峡县 , Nanyang, Hà Nam
Shuanglong town in Xixia county 西峽縣|西峡县 [Xi1 xiá xiàn], Nanyang, Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双龙镇
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 你 去 问问 位于 龙卷 道 上 可怜 的 人们
- Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.
- 小镇 启动 了 征兵 工作
- Thị trấn nhỏ bắt đầu công tác trưng binh.
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 水龙头 被 塞住 了
- Vòi nước bị tắc rồi.
- 镇守 边关
- trấn giữ biên ải; trấn giữ biên cương.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 祝 你 一帆风顺 双龙 戏珠
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, chỉ sự cát tường.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双龙镇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双龙镇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
镇›
龙›