Đọc nhanh: 双唇音 (song thần âm). Ý nghĩa là: âm môi.
Ý nghĩa của 双唇音 khi là Danh từ
✪ âm môi
双唇紧闭或接近发出的辅音,如普通话语音中的b, p, m
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双唇音
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双唇音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双唇音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
唇›
音›