Đọc nhanh: 双边结算 (song biên kết toán). Ý nghĩa là: Kết toán song phương.
Ý nghĩa của 双边结算 khi là Động từ
✪ Kết toán song phương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边结算
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 小李 三十 擦边 才 结婚
- cậu Lý gần 30 tuổi mới lập gia đình
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 每个 月 月底 都 要 结算 账目
- Cuối mỗi tháng đều phải thanh toán sổ sách.
- 按 月 结算 租房 的 租金
- Thanh toán tiền thuê nhà theo tháng.
- 公司 主要 用 人民币 结算
- Công ty chủ yếu thanh toán bằng nhân dân tệ.
- 算了 , 没 必要 再 纠结 了
- Thôi, không cần phải bận tâm nữa.
- 发展 双边贸易
- Phát triển thương mại song phương.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 这双鞋 很 结实
- Đôi giày này rất bền.
- 毛算 结果 并 不 精确
- Kết quả tính toán sơ bộ không chính xác.
- 货款 结算 后 再 联系
- Liên hệ lại sau khi thanh toán tiền hàng.
- 她 说 30 岁 前 不 打算 结婚
- Cô ấy nói sẽ không định kết hôn trước 30 tuổi.
- 他们 一起 在 海边 结网
- Họ cùng nhau đan lưới bên bờ biển.
- 按年 结算 会员 的 会费
- Thanh toán phí hội viên theo năm.
- 他们 今年 打算 结昏
- Họ dự định kết hôn trong năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双边结算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双边结算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
算›
结›
边›