Đọc nhanh: 双边的 (song biên đích). Ý nghĩa là: tay đôi.
Ý nghĩa của 双边的 khi là Danh từ
✪ tay đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双边的
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 那 是 你 的 双肩包 吗 ?
- Đó có phải là ba lô của bạn không?
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 这 孩子 的 一双 又 大 又 水灵 的 眼睛 , 多 爱人儿 啊
- đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!
- 军队 保卫国家 的 边境 安全
- Quân đội bảo vệ an ninh biên giới quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双边的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双边的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
的›
边›