Đọc nhanh: 双滦区 (song loan khu). Ý nghĩa là: Quận Shuangluan của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc.
✪ Quận Shuangluan của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc
Shuangluan district of Chengde city 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双滦区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双滦区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双滦区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
双›
滦›