Đọc nhanh: 双桥区 (song kiều khu). Ý nghĩa là: Quận Shuangqia của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc, Quận ngoại ô Shuangqia của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ Quận Shuangqia của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc
Shuangqia district of Chengde city 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
✪ Quận ngoại ô Shuangqia của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Shuangqia suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双桥区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 拉 回 保留区 双关语
- Quay lại đặt phòng?
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双桥区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双桥区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
双›
桥›