去领料 qù lǐng liào

Từ hán việt: 【khứ lĩnh liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "去领料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khứ lĩnh liệu). Ý nghĩa là: Đi lĩnh vật liệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 去领料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 去领料 khi là Động từ

Đi lĩnh vật liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去领料

  • - 今天 jīntiān lǐng 工资 gōngzī

    - Anh ấy đi nhận lương hôm nay.

  • - 将军 jiāngjūn 领兵 lǐngbīng 征讨 zhēngtǎo 敌军 díjūn

    - Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.

  • - 预料 yùliào 这个 zhègè 地区 dìqū 农业 nóngyè 方面 fāngmiàn 可以 kěyǐ 去年 qùnián 增产 zēngchǎn 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái

  • - 领取 lǐngqǔ 快递 kuàidì

    - Tôi đi nhận bưu phẩm.

  • - 瓦片 wǎpiàn 材料厂 cáiliàochǎng

    - Tôi sẽ đi đến sân gạch

  • - 领取 lǐngqǔ le 失业 shīyè 保险 bǎoxiǎn

    - Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.

  • - yào 自动 zìdòng 柜员机 guìyuánjī lǐng ma

    - Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?

  • - 派车去 pàichēqù jiē 领导 lǐngdǎo

    - Điều xe đi đón lãnh đạo.

  • - 植物 zhíwù de gēn 吸收 xīshōu le 肥料 féiliào jiù 输送到 shūsòngdào 枝叶 zhīyè 上去 shǎngqù

    - rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.

  • - xiǎng 超市 chāoshì 不料 bùliào 下雨 xiàyǔ le

    - Tôi định đi siêu thị, không ngờ trời mưa.

  • - 领导 lǐngdǎo 干部 gànbù 每月 měiyuè yào 下去 xiàqù 几天 jǐtiān

    - cán bộ lãnh đạo hàng tháng phải xuống cơ sở vài ngày.

  • - 我们 wǒmen 明天 míngtiān lǐng 材料 cáiliào

    - Chúng ta sẽ đi lấy vật liệu vào ngày mai.

  • - 工人 gōngrén 材料 cáiliào 运上去 yùnshǎngqù

    - Công nhân vận chuyển vật liệu lên.

  • - 厂里 chǎnglǐ 停工待料 tínggōngdàiliào 领导 lǐngdǎo dōu máng zhe 找辙 zhǎozhé ne

    - nhà máy đang ngừng việc đợi nguyên liệu, cấp lãnh đạo đang bận nghĩ cách.

  • - 他们 tāmen lǐng 结婚证 jiéhūnzhèng le

    - Họ đi lĩnh giấy chứng nhận kết hôn rồi.

  • - 老师 lǎoshī 带领 dàilǐng 同学们 tóngxuémen 支援 zhīyuán 麦收 màishōu

    - thầy giáo dẫn học sinh đi phụ thu hoạch lúa mì.

  • - 厨房 chúfáng shì 妻子 qīzǐ de 领地 lǐngdì 不愿 bùyuàn ràng 进去 jìnqù

    - Nhà bếp là lãnh địa của vợ tôi, cô ấy không muốn tôi vào.

  • - 竖起 shùqǐ 大衣 dàyī 领子 lǐngzi 匆匆 cōngcōng 冒雨 màoyǔ 出去 chūqù le

    - Anh ta bước ra ngoài vội vã, kéo cổ áo khoác lên để tránh mưa.

  • - 你们 nǐmen zhè 几个 jǐgè yuè de qián 打趸儿 dǎdǔnér lǐng

    - các anh lãnh gộp tiền của mấy tháng này.

  • - 带领 dàilǐng 我们 wǒmen 山顶 shāndǐng

    - Anh ấy dẫn chúng tôi lên đỉnh núi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 去领料

Hình ảnh minh họa cho từ 去领料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 去领料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao