厮搏 sī bó

Từ hán việt: 【tư bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厮搏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư bác). Ý nghĩa là: chiến đấu ở những khoảng cách gần, lộn xộn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厮搏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厮搏 khi là Động từ

chiến đấu ở những khoảng cách gần

to fight at close quarters

lộn xộn

to tussle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厮搏

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 小厮 xiǎosī

    - thằng hầu nhỏ.

  • - 那厮 nàsī

    - đứa kia.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • - 时代 shídài de 脉搏 màibó

    - nhịp đập của thời đại.

  • - de mài hái zài 搏动 bódòng

    - Mạch của anh ấy vẫn đập.

  • - 厮杀 sīshā

    - giết lẫn nhau.

  • - zhuō duì 厮杀 sīshā

    - chém giết lẫn nhau; tàn sát lẫn nhau.

  • - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • - 我国 wǒguó 运动员 yùndòngyuán zài 奥运 àoyùn 赛场 sàichǎng shàng 奋力拼搏 fènlìpīnbó

    - Các vận động viên Việt Nam đang chiến đấu hết mình ở đấu trường Olympic.

  • - 搏击 bójī 风浪 fēnglàng

    - vật lộn cùng sóng gió

  • - 奋力 fènlì 搏击 bójī

    - gắng sức

  • - 他们 tāmen zài 场上 chǎngshàng

    - Họ đang đọ sức trên sân.

  • - 心在 xīnzài 不停 bùtíng 地搏 dìbó tiào

    - Tim đang đập không ngừng.

  • - 突然 tūrán 搏向 bóxiàng 敌人 dírén

    - Anh ta bất ngờ lao tới kẻ địch.

  • - yòng 刺刀 cìdāo gēn 敌人 dírén 搏斗 bódòu

    - dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch

  • - māo 猛地 měngde 搏住 bózhù le 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo lao vào bắt chuột.

  • - 为了 wèile 立功 lìgōng 努力 nǔlì 拼搏 pīnbó

    - Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.

  • - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu zài 擂台 lèitái shàng 搏斗 bódòu

    - Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.

  • - 这厮 zhèsī

    - đứa này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厮搏

Hình ảnh minh họa cho từ 厮搏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厮搏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCL (一廿金中)
    • Bảng mã:U+53AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Tuán
    • Âm hán việt: Bác , Chuyên , Đoàn
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIBI (手戈月戈)
    • Bảng mã:U+640F
    • Tần suất sử dụng:Cao