Đọc nhanh: 厨艺 (trù nghệ). Ý nghĩa là: kỹ năng nấu ăn, tài năng nấu nướng.
Ý nghĩa của 厨艺 khi là Danh từ
✪ kỹ năng nấu ăn
cooking skills
✪ tài năng nấu nướng
culinary talent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨艺
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 驰誉 艺林
- sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.
- 文艺 思潮
- trào lưu tư tưởng văn nghệ.
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 他 厨艺 绝顶
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.
- 我 厨艺 不佳
- Tôi nấu ăn không ngon.
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
- 说起 她 的 厨艺 呀 , 不比 专业 厨师 差
- Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 我室 厨艺 很 精湛
- Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 她 的 厨艺 可谓 一流
- Kỹ năng nấu nướng của cô ấy có thể nói là hàng đầu.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 大家 赞美 了 她 的 厨艺
- Mọi người khen ngợi tài nấu ăn của cô ấy.
- 最近 她 的 厨艺 进步 了 很多
- Gần đây kỹ năng nấu nướng của cô ấy đã tiến bộ nhiều.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厨艺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厨›
艺›