厨艺 chú yì

Từ hán việt: 【trù nghệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厨艺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù nghệ). Ý nghĩa là: kỹ năng nấu ăn, tài năng nấu nướng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厨艺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厨艺 khi là Danh từ

kỹ năng nấu ăn

cooking skills

tài năng nấu nướng

culinary talent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨艺

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 驰誉 chíyù 艺林 yìlín

    - sự nổi tiếng của giới văn nghệ sĩ.

  • - 文艺 wényì 思潮 sīcháo

    - trào lưu tư tưởng văn nghệ.

  • - 技艺 jìyì 之精 zhījīng ràng rén 叹绝 tànjué

    - kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.

  • - 他们 tāmen de shuō 技艺 jìyì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.

  • - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • - 这位 zhèwèi chú 手艺 shǒuyì 不错 bùcuò

    - Tay nghề của đầu bếp này không tệ.

  • - 厨艺 chúyì 绝顶 juédǐng

    - Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.

  • - 厨艺 chúyì 不佳 bùjiā

    - Tôi nấu ăn không ngon.

  • - 这位 zhèwèi 老板娘 lǎobǎnniáng 厨艺 chúyì hěn hǎo

    - Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.

  • - 说起 shuōqǐ de 厨艺 chúyì ya 不比 bùbǐ 专业 zhuānyè 厨师 chúshī chà

    - Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.

  • - de 厨艺 chúyì 很棒 hěnbàng

    - Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.

  • - 我室 wǒshì 厨艺 chúyì hěn 精湛 jīngzhàn

    - Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.

  • - de 厨艺 chúyì 确实 quèshí 很棒 hěnbàng

    - Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.

  • - de 厨艺 chúyì 可是 kěshì bàng

    - Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.

  • - de 厨艺 chúyì 可谓 kěwèi 一流 yìliú

    - Kỹ năng nấu nướng của cô ấy có thể nói là hàng đầu.

  • - 这个 zhègè 酒店 jiǔdiàn 厨师 chúshī 手艺 shǒuyì gāo

    - Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.

  • - 大家 dàjiā 赞美 zànměi le de 厨艺 chúyì

    - Mọi người khen ngợi tài nấu ăn của cô ấy.

  • - 最近 zuìjìn de 厨艺 chúyì 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Gần đây kỹ năng nấu nướng của cô ấy đã tiến bộ nhiều.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厨艺

Hình ảnh minh họa cho từ 厨艺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨艺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao