厨房用品 chúfáng yòngpǐn

Từ hán việt: 【trù phòng dụng phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "厨房用品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù phòng dụng phẩm). Ý nghĩa là: đồ dùng nhà bếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 厨房用品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 厨房用品 khi là Danh từ

đồ dùng nhà bếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房用品

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - 药房 yàofáng yǒu 很多 hěnduō 药品 yàopǐn

    - Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.

  • - 硼砂 péngshā cháng bèi 用来 yònglái zuò 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.

  • - 迷迭香 mídiéxiāng 油用 yóuyòng 身體 shēntǐ shàng de 香水 xiāngshuǐ huò 使 shǐ 一個 yīgè 房間 fángjiān 發出 fāchū de 香氣 xiāngqì

    - Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.

  • - yòng 花饰 huāshì 房间 fángjiān

    - Dùng hoa trang trí phòng.

  • - yòng 鲜花 xiānhuā 装饰 zhuāngshì le 房间 fángjiān

    - Cô ấy trang trí căn phòng bằng hoa.

  • - 房间 fángjiān 张满 zhāngmǎn le 装饰品 zhuāngshìpǐn

    - Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.

  • - 过期 guòqī 食品 shípǐn 不能 bùnéng zài 食用 shíyòng

    - Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.

  • - 陶瓷 táocí xué 制作 zhìzuò 陶瓷 táocí 物品 wùpǐn de 工艺 gōngyì huò 技术 jìshù 尤指用 yóuzhǐyòng 耐火 nàihuǒ 粘土 niántǔ zhì

    - Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.

  • - 镇上 zhènshàng yǒu 一家 yījiā 商店 shāngdiàn 出售 chūshòu 左撇子 zuǒpiězǐ 用品 yòngpǐn

    - Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.

  • - 房屋 fángwū de 四周 sìzhōu shì yòng 篱笆 líba lán 起来 qǐlai de

    - bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 苍蝇 cāngying

    - Trong bếp có ruồi.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一瓶 yīpíng

    - Trong bếp có một chai giấm.

  • - 日用品 rìyòngpǐn

    - vật dụng hàng ngày

  • - 两家 liǎngjiā 公用 gōngyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.

  • - 两家 liǎngjiā 合用 héyòng 一个 yígè 厨房 chúfáng

    - hai gia đình cùng dùng chung nhà.

  • - mǎi le 一些 yīxiē 木材 mùcái 下脚料 xiàjiǎoliào zuò 厨房用 chúfángyòng 架子 jiàzi

    - Cô ấy đã mua một số vật liệu phế liệu gỗ để làm giá đỡ cho nhà bếp.

  • - 厨房 chúfáng 到处 dàochù shì 从不 cóngbù 使用 shǐyòng de xiǎo 器具 qìjù

    - Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.

  • - 空气 kōngqì 炸锅 zhàguō shì 一种 yīzhǒng 非常简单 fēichángjiǎndān ér yòu 方便 fāngbiàn de 厨房用具 chúfángyòngjù

    - Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 厨房用品

Hình ảnh minh họa cho từ 厨房用品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厨房用品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao