Đọc nhanh: 原始共产制 (nguyên thủy cộng sản chế). Ý nghĩa là: cộng sản nguyên thuỷ.
Ý nghĩa của 原始共产制 khi là Danh từ
✪ cộng sản nguyên thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始共产制
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 他 的 故事 让 我 产生 了 共鸣
- Câu chuyện của anh ấy đã chạm đến trái tim tôi.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 共产主义 觉悟
- giác ngộ chủ nghĩa cộng sản.
- 越南 共产主义青年团
- Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 腰 果树 在 南美洲 原产
- Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 合资 工厂 已经 开始 生产
- Nhà máy liên doanh đã bắt đầu sản xuất.
- 原则 共六则 应 明白
- Nguyên tắc tổng cộng sáu điều nên hiểu rõ.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原始共产制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原始共产制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
共›
制›
原›
始›