Đọc nhanh: 厚重织物 (hậu trọng chức vật). Ý nghĩa là: Vải dày.
Ý nghĩa của 厚重织物 khi là Danh từ
✪ Vải dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚重织物
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 搬 重物 需要 很多 劲儿
- Chuyển đồ nặng cần rất nhiều sức lực.
- 棉织物
- hàng dệt bông sợi
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 案件 涉 重要 人物
- Vụ án liên quan đến nhân vật quan trọng.
- 暗物质 和 暗 能量 的 比重
- Vật chất tối và năng lượng tối
- 贵重物品
- đồ vật quý giá
- 这是 一份 鼎厚 的 礼物
- Đây là một món quà rất hậu hĩnh.
- 糖 是 重要 的 化合物
- Đường là hợp chất quan trọng.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 植物 对 环境 很 重要
- Thực vật rất quan trọng đối với môi trường.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 镖局 护送 贵重 财物
- Tiêu cục hộ tống tài sản quý giá.
- 建议您 将 贵重物品 寄存 在 旅馆 的 保险柜 里
- Bạn nên cất giữ đồ có giá trị trong két an toàn của khách sạn.
- 食物 供应 已 严重不足
- Nguồn cung cấp thực phẩm đang ở mức thấp trầm trọng.
- 厚重 的 礼物
- lễ vật phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚重织物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚重织物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
物›
织›
重›