Đọc nhanh: 印票机 (ấn phiếu cơ). Ý nghĩa là: máy in vé.
Ý nghĩa của 印票机 khi là Danh từ
✪ máy in vé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印票机
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 预购 返程 机票
- Đặt mua vé máy bay chuyến về.
- 大家 都 抢 机票
- Mọi người đều tranh giành vé máy bay.
- 机票 已经 买好 了
- Vé máy bay đã mua rồi.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我 买 了 一张 机票
- Tôi đã mua một tấm vé máy bay.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他 买 了 两张 去 百慕大 的 机票 说 我们 要 私奔
- Mua hai vé đến Bermuda và nói rằng chúng tôi đang bỏ trốn.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 我定 了 三张 机票
- Tôi đặt 3 tấm vé máy bay.
- 她 要 买 几张 机票 ?
- Cô ấy muốn mua vài vé máy bay.
- 今天 机票 降价 了
- Hôm nay trái cây đã giảm giá.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 这趟 来回 的 飞机票 不 便宜
- Vé máy bay khứ hồi không hề rẻ.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 我 家里 没有 复印机
- Nhà tớ không có máy in nào.
- 我们 的 复印机 经常 需要 检修
- Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 印票机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 印票机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
机›
票›